Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
1001.
HanFuNing
hòa
LiuDong
2011 NeiMengGu HuHeHaoTe City XiangQi Team Tournament
1002.
OuYang YiYi
hòa
Xia
2010 4th National non-Olympic Sports Xiangqi Dabbler Mix Team
1003.
Huang Wei
hòa
ZhangFuSheng
2011 CongQing ShaWai Cup Xiangqi Tournament
1004.
Dương Ứng Đông
hòa
Zhang RuoYu
2011 CongQing ShaWai Cup Xiangqi Tournament
1005.
Vương Khanh
hòa
LuHuiZhong
2011 4th Nation Youth Xiangqi Campionship Women
1006.
Lý Hoành Nghiêu
hòa
Guo Yu
2011 4th Nation Youth Xiangqi Campionship Men
1007.
Zhu ShuYi
hòa
Xia
2010 4th National non-Olympic Sports Xiangqi Dabbler Mix Team
1008.
JiangHanCheng
hòa
LiuDongPing
2011 JingDe Town,JiangXi XiangQi Tournament
1009.
Ran Sheng
hòa
Chen Ying
2011 CongQing Xiangqi Ranking Tournament
1010.
Liễu Thiên
hòa
LiMing
2011 SuZhou YuLong Cup XiangQi Invitational Tournament
1011.
WangBaoChun
hòa
ChengShuangJian
2011 JingDe Town,JiangXi XiangQi Tournament
1012.
Tôn Hạo Vũ
hòa
Hoàng Hải Lâm
Cờ tướng cá nhân Nam Trung Quốc năm 2011
1013.
Trần Thanh Đình
hòa
He Jing
[Chưa xác định]
1014.
Vương Hiếu Hoa
hòa
Từ Siêu
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men
1015.
LiangXiao
hòa
Trương Lâm
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Amateur Women
1016.
TangZhiJun
hòa
Dong ChunHua
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Amateur Men
1017.
ZhangDong
hòa
Zhuang YongXi
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Amateur Men
1018.
TanYiHua
hòa
DiJinKui
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Amateur Men
1019.
Trình Long
hòa
Lâm Hoành Mẫn
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
1020.
DengChuanLi
hòa
Diêu Hoành Tân
2011 NanChong,SiChuan HuiChang Cup Xiangqi Open Final Stage
«
1
...
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
»
Video: